STT | Tên hàng | ĐVT | Ngày 09/8/2022 | Ghi chú(chợ, siêu thị) |
I | Nông sản | |||
1 | Gạo tẻ thường | VNĐ/Kg | 13,000.00 | Chợ Rồng |
2 | Gạo tẻ ngon | VNĐ/Kg | 15,000.00 | |
3 | Gạo nếp thơm | VNĐ/Kg | 35,000.00 | |
4 | Gạo nếp nương | VNĐ/Kg | 38,000.00 | |
5 | Gạo nếp cái hoa vàng | VNĐ/Kg | 20,500.00 | |
6 | Gạo nếp cẩm | VNĐ/Kg | 28,000.00 | |
7 | Đậu đen | VNĐ/Kg | 40,000.00 | |
8 | Đậu xanh vỡ | VNĐ/Kg | 35,000.00 | |
9 | Đậu xanh mộc | VNĐ/Kg | 29,000.00 | |
10 | Đậu tương | VNĐ/Kg | 17,000.00 | |
11 | Vừng vàng | VNĐ/Kg | 65,000.00 | |
12 | Lạc bóc tay | VNĐ/Kg | 65,000.00 | |
13 | Lạc bóc máy | VNĐ/Kg | 45,000.00 | |
14 | Đậu Đỏ | VNĐ/Kg | 38,000.00 | |
15 | Khoai Tây | VNĐ/Kg | 15,000.00 | |
16 | Khoai lang | VNĐ/Kg | 25,000.00 | |
17 | Trứng gà công nghiệp | VNĐ/10 Quả | 25,000.00 | |
18 | Trứng gà ta | VNĐ/10 Quả | 35,000.00 | |
19 | Trứng Vịt | VNĐ/10 Quả | 30,000.00 | |
II | Thực phẩm | |||
1 | Thịt lợn ba chỉ | VNĐ/Kg | 120,000.00 | |
2 | Thịt lợn mông | VNĐ/Kg | 120,000.00 | |
3 | Thịt lợn nạc vai | VNĐ/Kg | 120,000.00 | |
4 | Thịt lợn nạc thăn | VNĐ/Kg | 120,000.00 | |
5 | Sườn lợn | VNĐ/Kg | 120,000.00 | |
6 | Thịt bò thăn | VNĐ/Kg | 250,000.00 | |
7 | Thịt gà (hơi) | VNĐ/Kg | 130,000.00 | |
8 | Thịt Vịt | VNĐ/Kg | 65,000.00 | |
9 | Cá rô phi | VNĐ/Kg | 40,000.00 | |
10 | Cá Trắm | VNĐ/Kg | 55,000.00 | |
11 | Cá Chép | VNĐ/Kg | 50,000.00 | |
12 | Cá quả | VNĐ/Kg | 70,000.00 | |
13 | Cá Chim | VNĐ/Kg | 40,000.00 | |
III | Năng lượng | |||
1 | Xăng Ron 95 | VNĐ/Lít | 25,608.00 | PV OIL Ninh Bình |
2 | Xăng E5 Ron 92 | VNĐ/Lít | 24,629.00 | PV OIL Ninh Bình |
3 | Dầu Diesel 0,05S | VNĐ/Lít | 23,908.00 | PV OIL Ninh Bình |
4 | Gas Ninh Bình 12kg | VNĐ/Bình | 409,000.00 | |
5 | Shel Gas 12kg | VNĐ/Bình | 429,000.00 | |
IV | Giá Vàng, Tỷ giá ngoại tệ | |||
1 | SJC Hà Nội | VNĐ/lượng | 67,320,000.00 | |
2 | SJC TP HCM | VNĐ/lượng | 67,300,000.00 | |
3 | USD | VNĐ/USD | 23,398.00 | |
4 | EUR | VNĐ/EUR | 23,847.64 | |
5 | JPY | VNĐ/JPY | 173.59 |